Việc học tiếng Trung không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn được bồi đắp và phát triển thông qua những trải nghiệm sống thực tế. Bài học “留学中国 – Du học Trung Quốc” trong giáo trình Boya Trung Cấp 1 là một minh chứng sinh động cho điều đó.
← Xem lại Bài 2: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 如果 – rúguǒ – liên từ – như quả – nếu như
🇻🇳 Tiếng Việt: nếu như
🔤 Pinyin: rúguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊
如果
📝 Ví dụ:
🔊 如果明天下雨,我们就不去爬山了。
- Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bú qù páshān le.
- (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.)
🔊 如果你喜欢,就买吧。
- Rúguǒ nǐ xǐhuān, jiù mǎi ba.
- (Nếu bạn thích thì mua đi.)
2️⃣ 告诉 – gàosu – động từ – cáo tố – nói, bảo
🇻🇳 Tiếng Việt: nói, bảo
🔤 Pinyin: gàosu
🈶 Chữ Hán: 🔊
告诉
📝 Ví dụ:
🔊 妈妈告诉我早点回家。
- Māma gàosu wǒ zǎodiǎn huíjiā.
- (Mẹ bảo tôi về nhà sớm.)
🔊 请告诉我你的名字。
- Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì.
- (Làm ơn cho tôi biết tên của bạn.)
3️⃣ 聊天儿 – liáotiānr – động từ – liêu thiên nhi – nói chuyện phiếm, tán gẫu
🇻🇳 Tiếng Việt: nói chuyện phiếm, tán gẫu
🔤 Pinyin: liáotiānr
🈶 Chữ Hán: 🔊
聊天儿
📝 Ví dụ:
🔊 他们在咖啡馆里聊天儿。
- Tāmen zài kāfēiguǎn lǐ liáotiānr.
- (Họ đang tán gẫu trong quán cà phê.)
🔊 我喜欢和朋友聊天儿。
- Wǒ xǐhuān hé péngyǒu liáotiānr.
- (Tôi thích nói chuyện với bạn bè.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 4: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1