Bài 3: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – Du học ở Trung Quốc

Việc học tiếng Trung không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn được bồi đắp và phát triển thông qua những trải nghiệm sống thực tế. Bài học “留学中国 – Du học Trung Quốc” trong giáo trình Boya Trung Cấp 1 là một minh chứng sinh động cho điều đó.

← Xem lại Bài 2: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây

Từ vựng

1️⃣ 如果 – rúguǒ – liên từ – như quả – nếu như

🇻🇳 Tiếng Việt: nếu như
🔤 Pinyin: rúguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊 如果

📝 Ví dụ:

🔊 如果明天下雨,我们就不去爬山了。

  • Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bú qù páshān le.
  • (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi.)

🔊 如果你喜欢,就买吧。

  • Rúguǒ nǐ xǐhuān, jiù mǎi ba.
  • (Nếu bạn thích thì mua đi.)

2️⃣ 告诉 – gàosu – động từ – cáo tố – nói, bảo

🇻🇳 Tiếng Việt: nói, bảo
🔤 Pinyin: gàosu
🈶 Chữ Hán: 🔊 告诉

📝 Ví dụ:

🔊 妈妈告诉我早点回家。

  • Māma gàosu wǒ zǎodiǎn huíjiā.
  • (Mẹ bảo tôi về nhà sớm.)

🔊 请告诉我你的名字。

  • Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzì.
  • (Làm ơn cho tôi biết tên của bạn.)

3️⃣ 聊天儿 – liáotiānr – động từ – liêu thiên nhi – nói chuyện phiếm, tán gẫu

🇻🇳 Tiếng Việt: nói chuyện phiếm, tán gẫu
🔤 Pinyin: liáotiānr
🈶 Chữ Hán: 🔊 聊天儿

📝 Ví dụ:
🔊 他们在咖啡馆里聊天儿。

  • Tāmen zài kāfēiguǎn lǐ liáotiānr.
  • (Họ đang tán gẫu trong quán cà phê.)

🔊 我喜欢和朋友聊天儿。

  • Wǒ xǐhuān hé péngyǒu liáotiānr.
  • (Tôi thích nói chuyện với bạn bè.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 4: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button